Kali Methylsilicate
Công thức hóa học : K[CH 3 )Si0 3 hoặc K-Metyl Silicat
Công dụng chính :
Lớp phủ tường bên ngoài : dùng cho lớp phủ khoáng vô cơ (như đất diatomit) để tăng cường khả năng chống chịu thời tiết.
Chống ăn mòn kim loại : Được pha chế với bột kẽm để tạo thành lớp phủ chống ăn mòn lâu dài (như cho tàu và cầu).
Nhà kính nông nghiệp : xử lý bề mặt kính hoặc nhựa để giảm cặn bám
Bảo vệ di tích văn hóa : Tăng cường các tác phẩm chạm khắc trên đá kiến trúc cổ xưa để chống xói mòn do mưa axit.
Giới thiệu Trong các ứng dụng công nghiệp, natri silicat và kali silicat là hai hợp chất vô cơ được sử dụng phổ biến. Các hợp chất này có nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm xử lý nước, chất...
ĐỌC THÊMGiới thiệu Kali silicat , một silicat kiềm hòa tan trong nước, đã thu hút được sự chú ý rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp do sự kết hợp độc đáo giữa tính ổn định hóa học, độ kiềm ca...
ĐỌC THÊMGiới thiệu Silicat là các hợp chất hóa học thiết yếu được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp từ nông nghiệp đến xây dựng. Trong số đó, kali silicat và natri silicat đã thu hút được sự chú ý đặ...
ĐỌC THÊMKali Methyl Silicate lỏng là một hợp chất hóa học có hiệu quả cao được biết đến với những đặc tính vượt trội. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng như chống thấm, bảo vệ các kết cấu bê tông và khối xây khỏi sự xâm nhập của nước. Cấu trúc hóa học độc đáo của nó cho phép nó thâm nhập sâu vào lỗ chân lông của vật liệu, tạo thành một hàng rào bảo vệ. Nhưng nó sẽ hoạt động thế nào khi phải đối mặt với thời tiết khắc nghiệt?
Trong điều kiện cực lạnh, Liquid Kali Methyl Silicate cho thấy khả năng phục hồi tuyệt vời. Thành phần hóa học của nó cho phép nó duy trì tính toàn vẹn cấu trúc ngay cả ở nhiệt độ thấp. Khi áp dụng vào vật liệu xây dựng, nó không bị giòn hoặc mất khả năng chống thấm. Điều này rất quan trọng đối với các công trình ở vùng lạnh, nơi chu kỳ đóng băng và tan băng có thể gây ra thiệt hại đáng kể cho các bề mặt không được bảo vệ. Bằng cách tạo ra một lớp bảo vệ lâu dài, Liquid Kali Methyl Silicate giúp ngăn nước thấm vào vật liệu, giảm nguy cơ nứt vỡ và hư hỏng do giãn nở băng.
Ở vùng khí hậu nóng và khô cằn, Liquid Kali Methyl Silicate cũng chứng tỏ được giá trị của mình. Nó chống lại sự bay hơi và suy thoái khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Lớp bảo vệ mà nó tạo thành vẫn ổn định, tiếp tục che chắn các bề mặt khỏi tác hại của tia UV và bụi. Ở các khu vực sa mạc, nơi thường xuyên xảy ra bão cát và ánh nắng gay gắt, các kết cấu được xử lý bằng Kali Methyl Silicate lỏng có thể chịu được tác động mài mòn của cát và tác dụng tẩy trắng của mặt trời trong thời gian dài hơn.
Đối với những vùng thường xuyên có lượng mưa lớn và lũ lụt, đặc tính chống thấm của Liquid Kali Methyl Silicate đặc biệt có giá trị. Nó đẩy nước một cách hiệu quả, ngăn ngừa các vấn đề liên quan đến độ ẩm như nấm mốc phát triển, nấm mốc và thối rữa. Ngay cả khi đối mặt với những trận mưa như trút nước liên tục, các bề mặt được xử lý vẫn khô ráo và được bảo vệ.
Chuyên sản xuất các sản phẩm silicon vô cơ, bao gồm Kali Methyl Silicate lỏng, công ty đã chuyển đến Khu Phát triển Kinh tế Fengming ở Thành phố Đồng Hương vào năm 2015. Với đội ngũ kỹ thuật hùng mạnh bao gồm một nhân viên kỹ thuật cấp quốc gia và ba nhân viên kỹ thuật cấp cao, Hengli Chemical có hiểu biết sâu sắc về cấu trúc vi mô của silicat keo và silicat. Chuyên môn này đảm bảo chất lượng sản phẩm tuyệt vời và dịch vụ khách hàng chu đáo. Sản phẩm của họ được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và Kali Methyl Silicate lỏng của Hengli Chemical có thể được tin cậy là hoạt động tốt ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Kali Methyl Silicate lỏng thực sự là một lựa chọn phù hợp để sử dụng trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Khả năng thích ứng với nhiều thách thức môi trường khiến nó trở thành vật liệu thiết yếu cho các ứng dụng công nghiệp và xây dựng khác nhau. Cho dù đó là cái lạnh khắc nghiệt của Bắc Cực, cái nóng thiêu đốt của sa mạc hay những cơn mưa xối xả của các vùng nhiệt đới, Kali Methyl Silicate lỏng có thể mang lại sự bảo vệ đáng tin cậy, đảm bảo độ bền và tuổi thọ của các bề mặt được xử lý.