Những ưu điểm khác nhau của Kali Silicate dạng bột và Kali Silicate lỏng là gì?
Từ bản chất của sản phẩm, Modulo (M): 2,4 ± 0,1 Kali silicat dạng bột là sản phẩm thu được bằng cách sấy khô và phun kali silicat lỏng thông qua công nghệ tiên tiến. Sử dụng công nghệ sấy phun tiên tiến quốc tế, kali silicat lỏng ngay lập tức được nguyên tử hóa trong luồng không khí nóng ở nhiệt độ cao và nước bay hơi nhanh chóng để tạo thành bột rắn. Phương pháp sản xuất này làm cho kali silicat dạng bột trải qua một sự thay đổi lớn về dạng vật lý trong khi vẫn duy trì thành phần hóa học tương tự như kali silicat lỏng.
So sánh hàm lượng hoạt chất: Ưu điểm nồng độ cao của kali silicat dạng bột
Hàm lượng là một trong những chỉ số quan trọng để đo lường chất lượng và giá trị ứng dụng của nguyên liệu hóa chất. Trong quy trình sản xuất kali silicat lỏng, do hạn chế về quy trình và điều kiện bảo quản nên hàm lượng hoạt chất có giới hạn trên nhất định. Trong quá trình sản xuất kali silicat lỏng, để đảm bảo tính lưu động của sản phẩm, hàm lượng nước thường chiếm 60% -70%, khiến hoạt chất của kali silicat khó vượt quá 40%.
Kali silicat dạng bột, sau khi sấy khô, phun và các quy trình khác sẽ loại bỏ một lượng lớn nước, làm cho các thành phần hiệu quả có độ cô đặc cao. Quy trình sấy khô được phát triển độc lập của công ty làm tăng hàm lượng thành phần hiệu quả của kali silicat dạng bột lên hơn 98% bằng cách kiểm soát chính xác đường cong nhiệt độ và thời gian sấy. Trong thử nghiệm thực tế, hàm lượng kali silicat của kali silicat dạng bột cao hơn nhiều so với kali silicat lỏng. Đặc tính hàm lượng cao này làm cho việc sử dụng kali silicat dạng bột ít hơn với cùng tác dụng sử dụng.
Lấy việc ứng dụng ngành vật liệu chịu lửa làm ví dụ. Khi một doanh nghiệp vật liệu chịu lửa lớn sản xuất gạch chịu lửa có hàm lượng nhôm cao, nó sử dụng kali silicat lỏng làm chất kết dính và tỷ lệ bổ sung cần đạt 12% để đáp ứng yêu cầu về cường độ; sau khi chuyển sang dùng kali silicat dạng bột của Hengli Chemical, chỉ cần 8% lượng bổ sung để đạt được độ liên kết cường độ cao của vật liệu, điều này không chỉ giảm chi phí sản xuất mà còn cải thiện hiệu suất tổng thể của vật liệu chịu lửa, đồng thời cho thấy độ ổn định và độ bền tốt hơn trong môi trường nhiệt độ cao 1600oC.
Sự khác biệt về độ ẩm: Độ ổn định trong nước của kali silicat dạng bột thấp
Độ ẩm là một sự khác biệt đáng kể khác giữa kali silicat dạng bột và kali silicat lỏng. Kali silicat lỏng chứa nhiều nước do đặc điểm hình thái riêng, không chỉ làm tăng trọng lượng của sản phẩm mà còn mang đến nhiều bất tiện trong quá trình bảo quản và sử dụng. Trong quá trình bảo quản, kali silicat lỏng dễ bị ảnh hưởng bởi độ ẩm và bị thủy phân, dẫn đến thay đổi mô đun và hư hỏng sản phẩm. Thời hạn sử dụng thường chỉ 6-8 tháng.
Kali silicat dạng bột đã được sấy khô và có độ ẩm cực thấp. Theo cơ quan kiểm nghiệm bên thứ ba, độ ẩm của nó được kiểm soát trong khoảng 0,5%, giúp giảm đáng kể nguy cơ phản ứng hóa học do độ ẩm gây ra và kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm một cách hiệu quả. Trong quá trình bảo quản, kali silicat dạng bột có thể được bảo quản trong môi trường khô ráo và thông gió trong 2-3 năm mà không cần thiết bị chống ẩm và chống ẩm đặc biệt, giúp giảm chi phí quản lý và bảo trì bảo quản của công ty. Khi một nhà sản xuất sơn sử dụng kali silicat lỏng, tỷ lệ tổn thất hàng năm do hư hỏng sản phẩm lên tới 15%; sau khi chuyển sang dùng kali silicat dạng bột, tỷ lệ hao hụt giảm xuống dưới 1%.
Ưu điểm về vận chuyển và bảo quản: giải pháp tối ưu hóa chi phí cho bột kali silicat
Các liên kết vận chuyển và lưu trữ rất quan trọng để kiểm soát chi phí và thúc đẩy thị trường các sản phẩm hóa chất. Do tính lưu động của nó, kali silicat lỏng cần có các thùng chứa và thiết bị đặc biệt trong quá trình vận chuyển, chẳng hạn như xe bồn kín, thùng nhựa, v.v., và những dụng cụ đóng gói và vận chuyển này rất đắt tiền. Tính toán dựa trên khoảng cách vận chuyển 500 km, đơn giá vận chuyển kali silicat lỏng là khoảng 80 nhân dân tệ/tấn và có nguy cơ rò rỉ trong quá trình vận chuyển. Một khi rò rỉ xảy ra, nó không chỉ gây thất thoát sản phẩm mà còn có thể gây ô nhiễm môi trường.
Bột kali silicat của Tongxiang Hengli Chemical Co., Ltd. tồn tại ở dạng bột rắn, dễ đóng gói và vận chuyển. Nó có thể sử dụng các vật liệu đóng gói thông thường như túi dệt và túi giấy, chi phí đóng gói giảm đáng kể. Chi phí đóng gói mỗi tấn tiết kiệm khoảng 120 nhân dân tệ so với kali silicat lỏng. Kali silicat dạng bột có mật độ cao hơn và chiếm ít không gian hơn ở cùng trọng lượng, có thể tăng khả năng tải của xe một cách hiệu quả trong quá trình vận chuyển. Lấy một chiếc sơ mi rơ moóc dài 13 mét làm ví dụ, sức tải vận chuyển kali silicat lỏng là 25 tấn, trong khi sức tải vận chuyển kali silicat dạng bột là 35 tấn, giảm chi phí vận chuyển đơn vị xuống 50 nhân dân tệ/tấn. Đối với những khách hàng vận chuyển đường dài và mua hàng với quy mô lớn, ưu điểm của kali silicat dạng bột trong vận chuyển và bảo quản là rõ ràng hơn, có thể tiết kiệm đáng kể chi phí hậu cần và không gian lưu trữ.
So sánh tiện lợi khi sử dụng: Ưu điểm triển khai linh hoạt của kali silicat dạng bột
Xét về khía cạnh dễ sử dụng, kali silicat dạng bột cũng có những ưu điểm vượt trội. Trong các tình huống ứng dụng thực tế, mặc dù kali silicat lỏng có thể được sử dụng trực tiếp, nhưng trong một số trường hợp cần nồng độ và liều lượng chính xác, cần phải pha loãng và triển khai, điều này làm tăng quá trình sử dụng và chi phí nhân công. Khi một công ty đúc chính xác chuẩn bị chất kết dính, việc sử dụng kali silicat lỏng cần có xưởng triển khai và người vận hành đặc biệt, mỗi lần triển khai mất 2-3 giờ.
Tuy nhiên, kali silicat dạng bột có thể được hòa tan nhanh chóng tại chỗ theo yêu cầu sử dụng cụ thể và người vận hành có thể kiểm soát chính xác tỷ lệ hòa tan để đạt được nồng độ cần thiết của dung dịch kali silicat. Công ty TNHH Hóa chất Tongxiang Hengli tối ưu hóa kích thước hạt của sản phẩm để bột kali silicat có thể hòa tan hoàn toàn trong nước ở nhiệt độ phòng trong vòng 5 phút. Lấy ví dụ về việc sử dụng kali silicat làm chất điều hòa đất trong lĩnh vực nông nghiệp, nông dân có thể nhanh chóng hòa tan bột kali silicat trên đồng ruộng tùy theo các điều kiện đất đai và nhu cầu cây trồng khác nhau, điều chỉnh linh hoạt nồng độ sử dụng, đạt được độ bón phân chính xác và cải tạo đất, đồng thời nâng cao hiệu quả và hiệu quả sử dụng.
Lợi thế chi phí toàn diện: giá trị kinh tế của bột silicat kali
Về mặt chi phí, ngoài việc giảm chi phí vận chuyển và bảo quản nêu trên, bột kali silicat còn đạt được hiệu quả sản xuất được cải thiện và sử dụng năng lượng tối ưu thông qua quy trình sấy và phun tiên tiến trong quá trình sản xuất. Công ty TNHH Hóa chất Tongxiang Hengli sản xuất hơn 200.000 tấn sản phẩm silicat vô cơ khác nhau hàng năm và lợi thế về chi phí do sản xuất quy mô lớn mang lại là rất đáng kể. Công ty sử dụng công nghệ thu hồi nhiệt thải để tái sử dụng năng lượng nhiệt sinh ra trong quá trình sấy phun, giúp giảm 25% mức tiêu thụ năng lượng trên mỗi đơn vị sản phẩm.
Về lâu dài, đối với các doanh nghiệp và ngành công nghiệp sử dụng lượng lớn kali silicat, việc lựa chọn kali silicat dạng bột có thể giảm đáng kể chi phí chung và nâng cao lợi ích kinh tế cũng như khả năng cạnh tranh thị trường của doanh nghiệp đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả sử dụng.
Mở rộng lĩnh vực ứng dụng: hiển thị giá trị đa dạng của kali silicat dạng bột
Lĩnh vực ứng dụng của kali silicat dạng bột cũng được mở rộng hơn nữa do những ưu điểm riêng của nó. Ngoài ứng dụng rộng rãi trong vật liệu chịu lửa, nông nghiệp và các lĩnh vực khác, trong sản xuất phân kali, hàm lượng cao và đặc tính độ ẩm thấp của kali silicat dạng bột cho phép trộn tốt hơn với các thành phần phân bón khác để cải thiện tính ổn định và hiệu quả phân bón của phân kali. Trong thực tế ứng dụng của một doanh nghiệp sản xuất phân bón hỗn hợp ở Sơn Đông, tốc độ kết tụ của phân bón hỗn hợp khi bổ sung kali silicat dạng bột đã giảm 40% và thời gian tác dụng của phân bón được kéo dài thêm 30%.
Trong lĩnh vực chất kết dính chịu nhiệt độ cao, kali silicat dạng bột có thể nhanh chóng được tạo thành chất kết dính phù hợp theo các tình huống sử dụng khác nhau để đáp ứng nhu cầu liên kết của các vật liệu khác nhau trong môi trường nhiệt độ cao. Ngược lại, do những hạn chế về hình thái và hiệu suất, kali silicat lỏng không thể đạt được hiệu quả và sự tiện lợi như kali silicat dạng bột trong một số trường hợp ứng dụng. Trong việc liên kết các bộ phận trong lĩnh vực hàng không vũ trụ, chất kết dính được tạo thành từ kali silicat dạng bột có thể duy trì độ ổn định cấu trúc ở nhiệt độ cao 1200°C, trong khi kali silicat lỏng không thể đáp ứng yêu cầu về hiệu suất này.