Kali silicat lỏng là chất lỏng trong suốt không màu hoặc hơi màu, không mùi, có phản ứng kiềm mạnh và có đặc tính hút ẩm nhất định. Nó dễ dàng hòa tan trong nước và axit và có thể phân hủy trong axit để kết tủa silicon dioxide. Mô đun kali silicat lỏng (tỷ lệ mol của SiO₂ và K₂O) ảnh hưởng đáng kể đến tính chất của nó; mô đun càng lớn thì độ nhớt và độ bám dính của dung dịch nước càng cao.
Nó được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau như vật liệu đúc, vật liệu xây dựng và công nghiệp tẩy rửa. Các ứng dụng bao gồm sử dụng làm chất kết dính cho khuôn đúc thép, chất làm cứng sàn và lớp phủ cho màn huỳnh quang. Ngoài ra, kali silicat lỏng được sử dụng trong sản xuất điện cực hàn, chất chống cháy và phân kali, khiến nó trở thành nguyên liệu thô thiết yếu trong sản xuất công nghiệp.
Trong quá trình bảo quản và vận chuyển, điều quan trọng là phải đảm bảo bao bì còn nguyên vẹn, kín và tránh vận chuyển cùng với axit và các chất oxy hóa.
Giới thiệu Trong các ứng dụng công nghiệp, natri silicat và kali silicat là hai hợp chất vô cơ được sử dụng phổ biến. Các hợp chất này có nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm xử lý nước, chất...
ĐỌC THÊMGiới thiệu Kali silicat , một silicat kiềm hòa tan trong nước, đã thu hút được sự chú ý rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp do sự kết hợp độc đáo giữa tính ổn định hóa học, độ kiềm ca...
ĐỌC THÊMGiới thiệu Silicat là các hợp chất hóa học thiết yếu được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp từ nông nghiệp đến xây dựng. Trong số đó, kali silicat và natri silicat đã thu hút được sự chú ý đặ...
ĐỌC THÊMKali silicat lỏng (K₂O·nSiO₂) là một hợp chất vô cơ đa năng được sử dụng rộng rãi trong các loại sơn công nghiệp và vật liệu chống cháy do đặc tính hóa học độc đáo của nó. Là chất kết dính gốc nước, nó có độ bám dính, độ bền và khả năng chịu nhiệt độ cao tuyệt vời, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong các ứng dụng bảo vệ và chống cháy.
1. Các đặc tính chính nâng cao lớp phủ công nghiệp
Độ ổn định nhiệt cao: Chịu được nhiệt độ khắc nghiệt, lý tưởng cho các lớp phủ chịu nhiệt.
Độ bám dính mạnh: Liên kết tốt với kim loại, bê tông và gốm sứ, cải thiện tuổi thọ của lớp phủ.
Kháng hóa chất: Chống lại axit, kiềm và môi trường ăn mòn, bảo vệ chất nền trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
VOC thấp & thân thiện với môi trường: Không giống như nhựa hữu cơ, nó không thải ra chất bay hơi có hại, phù hợp với xu hướng hóa học xanh.
2. Ứng dụng trong Vật liệu chống cháy
Lớp phủ phồng: nở ra dưới nhiệt để tạo thành lớp than cách nhiệt, làm chậm sự lan truyền của lửa.
Sơn & Chất bịt kín chống cháy: Được sử dụng trong các kết cấu thép, đường hầm và tòa nhà để đáp ứng các quy định về an toàn phòng cháy.
Chất kết dính chịu lửa: Gia cố tấm sợi gốm và vật liệu cách nhiệt trong các ngành công nghiệp nhiệt độ cao.
3. Ưu điểm so với chất kết dính hữu cơ
Không cháy: Không giống như nhựa epoxy hoặc nhựa acrylic, nó không cháy hoặc thải ra khói độc.
Độ bền lâu dài: Chống lại sự suy thoái và thời tiết của tia cực tím, giảm chi phí bảo trì.
Hiệu quả về chi phí: Chi phí nguyên liệu thô thấp hơn so với một số polyme tổng hợp.
4. Những thách thức và cân nhắc
Độ nhạy bảo dưỡng: Yêu cầu độ ẩm được kiểm soát để tạo màng thích hợp.
Độ giòn: Có thể cần chất điều chỉnh (ví dụ: keo silica) để tăng cường tính linh hoạt.
5. Xu hướng tương lai
Nghiên cứu tập trung vào các công thức lai (ví dụ, graphene kali silicat) để cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống thấm cho lớp phủ chống cháy thế hệ tiếp theo.
Kali silicat lỏng là vật liệu quan trọng để đảm bảo an toàn cháy nổ và chống ăn mòn, mang đến giải pháp thay thế bền vững, hiệu suất cao cho các lớp phủ hữu cơ truyền thống. Vai trò của nó trong các ứng dụng công nghiệp dự kiến sẽ tăng lên cùng với những tiến bộ trong khoa học vật liệu và nhu cầu pháp lý về các giải pháp xanh hơn, an toàn hơn.